Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
roller skating
/ɹˈoʊlɚ skˈeɪɾɪŋ/
/ɹˈəʊlə skˈeɪtɪŋ/
Roller skating
01
trượt patin, trượt bánh xe
the sport or activity of moving around quickly on skates
Các ví dụ
She enjoys roller skating at the park on weekends.
Cô ấy thích trượt patin ở công viên vào cuối tuần.
Roller skating can be a fun way to exercise and improve balance.
Trượt patin có thể là một cách thú vị để tập thể dục và cải thiện cân bằng.
02
trượt patin, trượt bánh xe
pressed close to or lying flat against something



























