Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rodent
01
động vật gặm nhấm, loài gặm nhấm
any small mammal with a pair of strong front teeth, such as mice, hamsters, rats, etc.
Các ví dụ
The house mouse is a common rodent found in urban and rural areas around the world.
Chuột nhà là một loài gặm nhấm phổ biến được tìm thấy ở các khu vực đô thị và nông thôn trên khắp thế giới.
Rats, another type of rodent, are known for their intelligence and adaptability to diverse environments.
Chuột, một loại gặm nhấm khác, được biết đến với trí thông minh và khả năng thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.



























