Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rock candy
01
kẹo đá, kẹo đường phèn
a hard sugary sweet in the shape of crystals
02
kẹo đá, đường phèn
sugar in large hard clear crystals on a string
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kẹo đá, kẹo đường phèn
kẹo đá, đường phèn