Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rock band
01
ban nhạc rock, nhóm nhạc rock
a musical group consisting of musicians who play rock music, typically including electric guitar, bass guitar, drums, and vocals
Các ví dụ
The rock band performed their latest single at the music festival, electrifying the crowd with their energy.
Ban nhạc rock biểu diễn đĩa đơn mới nhất của họ tại lễ hội âm nhạc, làm khán giả phấn khích với năng lượng của mình.
With their catchy riffs and powerful lyrics, the rock band dominated the charts with their new album.
Với những riff bắt tai và lời bài hát mạnh mẽ, ban nhạc rock đã thống trị các bảng xếp hạng với album mới của họ.



























