Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roaster
01
chảo nướng, khay nướng
a pan or tray used for cooking meat, poultry, and vegetables
02
gà quay, thịt gà non lớn thích hợp để quay
flesh of a large young chicken over 3 1/2 lb suitable for roasting
03
người nướng, đầu bếp nướng
a cook who roasts food
04
nhà phê bình khắc nghiệt, người chỉ trích chua cay
a harsh or humorous critic (sometimes intended as a facetious compliment)
Cây Từ Vựng
roaster
roast



























