Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roadman
01
nhân viên kinh doanh đi công tác, người bán hàng lưu động
a salesman who travels to call on customers
02
công nhân sửa đường, thợ sửa chữa đường bộ
a workman who is employed to repair roads
03
a streetwise young man, often wearing tracksuits and using slang
Dialect
British
Các ví dụ
That roadman knows everyone around here.
Do n't mess with him, he's a proper roadman.



























