Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roadie
01
tay đua đường trường, người đạp xe đường nhựa
a cyclist who rides primarily on paved roads rather than off-road or trails
Các ví dụ
He's a serious roadie, logging hundreds of miles every week.
Anh ấy là một roadie nghiêm túc, ghi nhận hàng trăm dặm mỗi tuần.
Roadies often prefer lightweight bikes for speed on asphalt.
Những roadie thường thích xe đạp nhẹ để tăng tốc độ trên đường nhựa.



























