Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roadhouse
01
quán ăn ven đường, nhà trọ ven đường
a restaurant, inn, etc. located near a major road outside city limits
Cây Từ Vựng
roadhouse
road
house
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quán ăn ven đường, nhà trọ ven đường
Cây Từ Vựng
road
house