roadblock
road
ˈroʊd
rowd
block
ˌblɑk
blaak
British pronunciation
/ɹˈə‍ʊdblɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "roadblock"trong tiếng Anh

Roadblock
01

chướng ngại vật, rào cản

any condition that makes it difficult to make progress or to achieve an objective
02

chướng ngại vật trên đường, rào chắn đường

a barrier or obstruction placed across a road, often by authorities, to control or stop traffic
example
Các ví dụ
The police set up a roadblock to catch the fleeing suspect.
Cảnh sát thiết lập một chốt chặn đường để bắt nghi phạm đang chạy trốn.
She encountered a roadblock on the highway due to construction.
Cô ấy gặp phải một chướng ngại vật trên đường cao tốc do công trình xây dựng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store