Rio
volume
British pronunciation/ɹˈiːəʊ/
American pronunciation/ˈɹioʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rio"

01

the former capital and 2nd largest city of Brazil; chief Brazilian port; famous as a tourist attraction

word family

rio

rio

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store