ringside seat
ring
ˈrɪng
ring
side seat
saɪd si:t
said sit
British pronunciation
/ɹˈɪŋsaɪd sˈiːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ringside seat"trong tiếng Anh

Ringside seat
01

ghế gần võ đài, ghế hàng đầu

a seat close to the ring where spectators have a clear view of the wrestling or boxing match
example
Các ví dụ
He had a ringside seat for the championship boxing match.
Anh ấy có một ghế gần võ đài cho trận đấu quyền anh vô địch.
The VIPs enjoyed ringside seats, just feet away from the action.
Các VIP đã tận hưởng ghế ngồi sát võ đài, chỉ cách hành động vài bước chân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store