Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ringside seat
01
ghế gần võ đài, ghế hàng đầu
a seat close to the ring where spectators have a clear view of the wrestling or boxing match
Các ví dụ
He had a ringside seat for the championship boxing match.
Anh ấy có một ghế gần võ đài cho trận đấu quyền anh vô địch.
The VIPs enjoyed ringside seats, just feet away from the action.
Các VIP đã tận hưởng ghế ngồi sát võ đài, chỉ cách hành động vài bước chân.



























