Ring armour
volume
British pronunciation/ɹˈɪŋ ˈɑːmə/
American pronunciation/ɹˈɪŋ ˈɑːɹmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ring armour"

Ring armour
01

giáp xích, giáp vòng

(Middle Ages) flexible armor made of interlinked metal rings
ring armour definition and meaning

word family

ring armour

ring armour

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store