LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ring armour
/ɹˈɪŋ ˈɑːmə/
/ɹˈɪŋ ˈɑːɹmɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ring armour"
Ring armour
DANH TỪ
01
giáp xích
, giáp vòng
(Middle Ages) flexible armor made of interlinked metal rings
word family
ring armour
ring armour
Noun
Ví dụ
Từ Gần
ring armor
ring a bell
ring
rinderpest
rind
ring around
ring back
ring binder
ring blackbird
ring containment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App