Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
right triangle
/ɹˈaɪt tɹˈaɪæŋɡəl/
/ɹˈaɪt tɹˈaɪaŋɡəl/
Right triangle
01
tam giác vuông, hình tam giác vuông
a flat geometric shape consisting of three straight sides and one right angle
Dialect
American
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tam giác vuông, hình tam giác vuông