right angle
Pronunciation
/ˈraɪt ˈæŋɡəl/
British pronunciation
/ˈraɪt ˈæŋɡəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "right angle"trong tiếng Anh

Right angle
01

góc vuông, góc 90 độ

an angle measuring exactly 90 degrees
Wiki
right angle definition and meaning
example
Các ví dụ
To construct a square, each corner must form a perfect right angle.
Để xây dựng một hình vuông, mỗi góc phải tạo thành một góc vuông hoàn hảo.
In geometry class, students learn to identify shapes based on the presence of right angles.
Trong lớp học hình học, học sinh học cách nhận biết các hình dạng dựa trên sự hiện diện của góc vuông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store