right along
Pronunciation
/ɹˈaɪt ɐlˈɑːŋ/
British pronunciation
/ɹˈaɪt ɐlˈɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "right along"trong tiếng Anh

right along
01

không gián đoạn, không chậm trễ

without interruptions or delays
example
Các ví dụ
The conversation flowed right along, touching on various topics.
Cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ, đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau.
The project is moving right along, meeting its milestones.
Dự án đang tiến triển không ngừng, đạt được các cột mốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store