Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
right along
01
không gián đoạn, không chậm trễ
without interruptions or delays
Các ví dụ
The conversation flowed right along, touching on various topics.
Cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ, đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau.
The project is moving right along, meeting its milestones.
Dự án đang tiến triển không ngừng, đạt được các cột mốc.



























