Right-side-out
volume
British pronunciation/ɹˈaɪtsˈaɪdˈaʊt/
American pronunciation/ɹˈaɪtsˈaɪdˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "right-side-out"

right-side-out
01

of fabric or clothing

word family

right-side-out

right-side-out

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store