Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Base hit
01
cú đánh an toàn, cú đánh cơ bản
a successful hit in baseball that allows the batter to safely reach first base
Các ví dụ
The player ’s base hit in the ninth inning helped secure the team ’s victory.
Cú đánh bóng an toàn của người chơi ở hiệp thứ chín đã giúp đảm bảo chiến thắng cho đội.
She celebrated her first base hit of the season with her teammates.
Cô ấy đã ăn mừng cú đánh bóng đầu tiên của mùa giải với đồng đội.



























