Revetment
volume
British pronunciation/ɹɪvˈɛtmənt/
American pronunciation/ɹɪvˈɛtmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "revetment"

Revetment
01

a barrier against explosives

02

a facing (usually masonry) that supports an embankment

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store