Retrovision
volume
British pronunciation/ɹˌɛtɹəʊvˈɪʒən/
American pronunciation/ɹˌɛtɹoʊvˈɪʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retrovision"

Retrovision
01

a vision of events in the distant past

word family

retro
vision
retrovision

retrovision

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store