Resistivity
volume
British pronunciation/ɹɪsɪstˈɪvɪti/
American pronunciation/ɹɪsɪstˈɪvɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "resistivity"

Resistivity
01

a material's opposition to the flow of electric current; measured in ohms

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store