LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Residence hall
/ɹˈɛzɪdəns hˈɔːl/
/ɹˈɛzɪdəns hˈɔːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "residence hall"
Residence hall
DANH TỪ
01
ký túc xá
a college or university building in which students can reside
dorm
dormitory
hall
hall of residence
student residence
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App