Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Residence hall
01
ký túc xá đại học, nhà ở sinh viên
a college or university building in which students can reside
Dialect
American
Các ví dụ
She lived in a residence hall during her freshman year of college.
Cô ấy sống trong một ký túc xá trong năm đầu tiên của đại học.
The residence hall offers various amenities such as lounges, study areas, and laundry facilities.
Ký túc xá cung cấp các tiện nghi khác nhau như phòng khách, khu vực học tập và tiệm giặt ủi.



























