Resell
volume
British pronunciation/ɹiːsˈɛl/
American pronunciation/ɹiˈsɛɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "resell"

to resell
01

bán lại

to sell something one has previously purchased
02

bán lại

treated so as to have a permanently wrinkled appearance

resell

v

sell

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store