Requiescat
volume
British pronunciation/ɹɪkwɪˈɛsæt/
American pronunciation/ɹɪkwɪˈɛsæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "requiescat"

Requiescat
01

a prayer for the repose of the soul of a dead person

word family

requiescat

requiescat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store