Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
repetitious
Các ví dụ
His repetitious storytelling made the conversation dull, as he kept repeating the same anecdotes.
Câu chuyện lặp đi lặp lại của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán, vì anh ấy cứ lặp đi lặp lại những giai thoại giống nhau.
The speech became annoyingly repetitious, with the speaker circling back to the same points.
Bài phát biểu trở nên lặp đi lặp lại một cách khó chịu, với người nói liên tục quay lại những điểm giống nhau.
Cây Từ Vựng
repetitiousness
repetitious
repet



























