LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Repercuss
/ɹɪpəkˈʌs/
/ɹɪpɚkˈʌs/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "repercuss"
to repercuss
ĐỘNG TỪ
01
cause repercussions; have an unwanted effect
Ví dụ
Từ Gần
repentantly
repentant
repentance
repent
repellingly
repercussion
repertoire
repertory
repertory company
repertory theater
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App