Repairer
volume
British pronunciation/ɹɪpˈe‍əɹɐ/
American pronunciation/ɹɪpˈɛɹɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "repairer"

Repairer
01

a skilled worker who mends or repairs things

word family

repair

repair

Verb

repairer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store