Remorseful
volume
British pronunciation/ɹɪmˈɔːsfə‍l/
American pronunciation/ɹɪˈmɔɹsfəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "remorseful"

remorseful
01

hối hận, hối lỗi

feeling sad and guilty, caused by one's sins or wrongdoing
remorseful definition and meaning

remorseful

adj

remorse

n

remorsefully

adv

remorsefully

adv

unremorseful

adj

unremorseful

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store