Accrete
volume
British pronunciation/ɐkɹˈiːt/
American pronunciation/ɐkɹˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accrete"

to accrete
01

tăng trưởng cùng nhau, phát triển chung

grow together (of plants and organs)
02

tích tụ, tăng thêm

to gradually grow or increase by adding layers or parts over time

accrete

v

accretion

n

accretion

n

accretive

adj

accretive

adj
example
Ví dụ
The company's assets accreted through strategic acquisitions and prudent investments.
The artist's collection of paintings accreted over decades, reflecting her evolving style.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store