Relievo
volume
British pronunciation/ɹɪlˈiːvəʊ/
American pronunciation/ɹɪlˈiːvoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "relievo"

Relievo
01

tượng nổi, khắc nổi

sculpture consisting of shapes carved on a surface so as to stand out from the surrounding background
relievo definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store