Relay transmitter
volume
British pronunciation/ɹˈiːleɪ tɹansmˈɪtə/
American pronunciation/ɹˈiːleɪ tɹænsmˈɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "relay transmitter"

Relay transmitter
01

an amplifier for restoring the strength of a transmitted signal

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store