Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
relative clause
/ɹˈɛlətˌɪv klˈɔːz/
/ɹˈɛlətˌɪv klˈɔːz/
Relative clause
01
mệnh đề quan hệ, mệnh đề tính ngữ
(grammar) a type of subordinate clause that provides additional information about a noun or pronoun in a sentence
Các ví dụ
A relative clause can help clarify which person you ’re referring to.
Một mệnh đề quan hệ có thể giúp làm rõ người mà bạn đang đề cập đến.
The sentence contains a relative clause that describes the subject.
Câu có chứa một mệnh đề quan hệ mô tả chủ ngữ.



























