LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Refrigerated
/ɹɪfɹˈɪdʒəɹˌeɪtɪd/
/ɹɪˈfɹɪdʒɝˌeɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "refrigerated"
refrigerated
TÍNH TỪ
01
made or kept cold by refrigeration
word family
refriger
refriger
Verb
refrigerate
Verb
refrigerated
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
refrigerate
refrigerant
refried beans
refreshment
refreshingly
refrigerated boxcar
refrigerating
refrigeration
refrigeration system
refrigerator
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App