Barkeeper
volume
British pronunciation/bˈɑːkiːpə/
American pronunciation/bˈɑːrkiːpər/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "barkeeper"

Barkeeper
01

nhân viên pha chế, người phục vụ bar

an employee who mixes and serves alcoholic drinks at a bar
barkeeper definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store