LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Barkeeper
/bˈɑːkiːpə/
/bˈɑːrkiːpər/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "barkeeper"
Barkeeper
DANH TỪ
01
nhân viên pha chế
, người phục vụ bar
an employee who mixes and serves alcoholic drinks at a bar
Ví dụ
Từ Gần
barkeep
bark-louse
bark up the wrong tree
bark louse
bark is worse than bite
barker
barking deer
barking dog never bites
barking frog
barking mad
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App