Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barker
01
cún, chó con
informal terms for dogs
02
người rao hàng, người quảng cáo
someone who loudly promotes attractions to attract attention to shows or events, often seen at amusement parks or circuses
Các ví dụ
The barker at the carnival attracted crowds with enthusiastic promotions.
Người chào mời tại lễ hội đã thu hút đám đông bằng những khuyến mãi nhiệt tình.
The barker's energetic calls persuaded passersby to visit the sideshow.
Những lời kêu gọi đầy năng lượng của người rao hàng đã thuyết phục người qua đường ghé thăm buổi biểu diễn phụ.



























