Bargain hunter
volume
British pronunciation/bˈɑːɡɪn hˈʌntə/
American pronunciation/bˈɑːɹɡɪn hˈʌntɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bargain hunter"

Bargain hunter
01

người săn hàng giảm giá, người mua sắm thông minh

a person who always looks for sales and cheap prices to make a purchase

bargain hunter

n
example
Ví dụ
Word of the upcoming sale spread like wildfire among bargain hunters.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store