Tìm kiếm
Bargain hunter
01
người săn hàng giảm giá, người mua sắm thông minh
a person who always looks for sales and cheap prices to make a purchase
bargain hunter
n
Ví dụ
Word of the upcoming sale spread like wildfire among bargain hunters.
Tìm kiếm
người săn hàng giảm giá, người mua sắm thông minh
bargain hunter