LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Red alert
/ɹˈɛd ɐlˈɜːt/
/ɹˈɛd ɐlˈɜːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red alert"
Red alert
DANH TỪ
01
cảnh báo đỏ
, tình trạng cảnh giác
a situation where people are prepared for a potential danger; a warning indicating danger
Ví dụ
Từ Gần
red alder
red admiral
red
recycling plant
recycling center
red algae
red amaranth
red angus
red as a beet
red as a beetroot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App