Red alert
volume
British pronunciation/ɹˈɛd ɐlˈɜːt/
American pronunciation/ɹˈɛd ɐlˈɜːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red alert"

Red alert
01

cảnh báo đỏ, tình trạng cảnh giác

a situation where people are prepared for a potential danger; a warning indicating danger

word family

red alert

red alert

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store