Tìm kiếm
Red alert
01
cảnh báo đỏ, tình trạng cảnh giác
a situation where people are prepared for a potential danger; a warning indicating danger
word family
red alert
red alert
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
cảnh báo đỏ, tình trạng cảnh giác
word family
red alert