LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Red-coated
/ɹˈɛdkˈəʊtɪd/
/ɹˈɛdkˈoʊɾᵻd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red-coated"
red-coated
TÍNH TỪ
01
used of British soldiers during the American Revolutionary War because of their red coats
Ví dụ
Từ Gần
red-carpet treatment
red-carpet
red-brown
red-breasted snipe
red-breasted sapsucker
red-eye
red-eye effect
red-eyed vireo
red-faced
red-flowered
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App