Rectifier
volume
British pronunciation/ɹˈɛktɪfˌa‍ɪ‍ə/
American pronunciation/ˈɹɛktəˌfaɪɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rectifier"

Rectifier
01

electrical device that transforms alternating into direct current

02

a person who corrects or sets right

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store