Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
recording label
/ɹɪkˈoːɹdɪŋ lˈeɪbəl/
/ɹɪkˈɔːdɪŋ lˈeɪbəl/
Recording label
01
hãng thu âm, nhãn hiệu thu âm
a company that produces and markets recorded music, overseeing the recording, production, distribution, and promotion of music releases
Các ví dụ
The artist was thrilled to sign with a prestigious recording label, launching their career to new heights.
Nghệ sĩ rất vui mừng khi ký hợp đồng với một hãng thu âm danh tiếng, đưa sự nghiệp của họ lên tầm cao mới.
Independent musicians often struggle to secure deals with major recording labels, opting instead to release their music through alternative channels.
Các nhạc sĩ độc lập thường khó khăn trong việc đảm bảo các thỏa thuận với các hãng thu âm lớn, thay vào đó chọn phát hành âm nhạc của họ thông qua các kênh thay thế.



























