Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
recklessly
Các ví dụ
He drove recklessly, ignoring traffic rules and putting others at risk.
Anh ấy lái xe liều lĩnh, bỏ qua luật giao thông và đặt người khác vào nguy hiểm.
The hiker ventured recklessly off the marked trail, risking getting lost.
Người leo núi đã liều lĩnh bất cẩn rời khỏi con đường được đánh dấu, mạo hiểm bị lạc.
Cây Từ Vựng
recklessly
reckless



























