Reciprocatory
volume
British pronunciation/ɹɪsˈɪpɹəkətəɹˌi/
American pronunciation/ɹɪsˈɪpɹəkətˌoːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reciprocatory"

reciprocatory
01

moving alternately backward and forward

02

given or done or owed to each other

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store