Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
recent epoch
/ɹˈiːsənt ˈɛpɑːk/
/ɹˈiːsənt ˈɛpɒk/
Recent epoch
01
thời kỳ gần đây, thời kỳ hiện tại
the current geological period, following the Ice Age
Các ví dụ
Fossil records from the Recent epoch are abundant in modern sediment layers.
Các hồ sơ hóa thạch từ kỷ nguyên gần đây rất phong phú trong các lớp trầm tích hiện đại.
The rise of human civilization occurred during the Recent epoch.
Sự trỗi dậy của nền văn minh nhân loại đã xảy ra trong thời kỳ gần đây.



























