Real estate
volume
British pronunciation/ɹˈiəl ɪstˈeɪt/
American pronunciation/ɹˈiːəl ɪstˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "real estate"

Real estate
01

bất động sản, tài sản bất động sản

a piece of land, building, or other similar property as opposed to personal possessions

word family

real estate

real estate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store