LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Re-argue
/ɹˌiːˈɑːɡjuː/
/ɹˌiːˈɑːɹɡjuː/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "re-argue"
to re-argue
ĐỘNG TỪ
01
argue again
word family
re-argue
re-argue
Verb
Ví dụ
Từ Gần
re-afforestation
re-afforest
re-address
re
rcmp
re-arm
re-assume
re-create
re-created
re-creation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App