LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Re-address
/ɹˌiːɐdɹˈɛs/
/ɹˌiːɐdɹˈɛs/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "re-address"
to re-address
ĐỘNG TỪ
01
put a new address on (an envelope), as for forwarding
Ví dụ
Từ Gần
re
rcmp
razzmatazz
razzle-dazzle
razzle
re-afforest
re-afforestation
re-argue
re-arm
re-assume
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App