Ratting
volume
British pronunciation/ɹˈætɪŋ/
American pronunciation/ɹˈæɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ratting"

Ratting
01

to furnish incriminating evidence to an officer of the law (usually in return for favors)

word family

rat

rat

Verb

ratting

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store