Rattail
volume
British pronunciation/ɹˈateɪl/
American pronunciation/ɹˈæɾeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rattail"

Rattail
01

deep-sea fish with a large head and body and long tapering tail

word family

rattail

rattail

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store