Ratite
volume
British pronunciation/ɹˈataɪt/
American pronunciation/ɹˈæɾaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ratite"

Ratite
01

flightless birds having flat breastbones lacking a keel for attachment of flight muscles: ostriches; cassowaries; emus; moas; rheas; kiwis; elephant birds

word family

ratite

ratite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store